部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thược.dược】
Đọc nhanh: 龠 (thược.dược). Ý nghĩa là: thược (đơn vị đo dung tích thời cổ, bằng một nửa cáp), thược (một loại nhạc cụ cổ, hình dáng giống ống sáo).
龠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thược (đơn vị đo dung tích thời cổ, bằng một nửa cáp)
古代容量单位,等于半合
✪ 2. thược (một loại nhạc cụ cổ, hình dáng giống ống sáo)
古代一种乐器,形状像箫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龠
龠›
Tập viết