yuè
volume volume

Từ hán việt: 【thược.dược】

Đọc nhanh: (thược.dược). Ý nghĩa là: thược (đơn vị đo dung tích thời cổ, bằng một nửa cáp), thược (một loại nhạc cụ cổ, hình dáng giống ống sáo).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thược (đơn vị đo dung tích thời cổ, bằng một nửa cáp)

古代容量单位,等于半合

✪ 2. thược (một loại nhạc cụ cổ, hình dáng giống ống sáo)

古代一种乐器,形状像箫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Dược 龠 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Thược
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMRB (人一口月)
    • Bảng mã:U+9FA0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp