部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thược.dược】
Đọc nhanh: 瀹 (thược.dược). Ý nghĩa là: nấu; pha, khơi thông; khai thông (đường sông). Ví dụ : - 瀹 茗(烹茶) pha trà; hãm trà
瀹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nấu; pha
煮
- 瀹 yuè 茗 míng ( 烹茶 pēngchá )
- pha trà; hãm trà
✪ 2. khơi thông; khai thông (đường sông)
疏通 (河道)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀹
瀹›
Tập viết