yuè
volume volume

Từ hán việt: 【thược.dược】

Đọc nhanh: (thược.dược). Ý nghĩa là: nấu; pha, khơi thông; khai thông (đường sông). Ví dụ : - (烹茶) pha trà; hãm trà

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nấu; pha

Ví dụ:
  • volume volume

    - yuè míng ( 烹茶 pēngchá )

    - pha trà; hãm trà

✪ 2. khơi thông; khai thông (đường sông)

疏通 (河道)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yuè míng ( 烹茶 pēngchá )

    - pha trà; hãm trà

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Thược
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMB (水人一月)
    • Bảng mã:U+7039
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp