部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【linh】
Đọc nhanh: 齢 (linh). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 齡 | 龄.
齢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 齡 | 龄
Japanese variant of 齡|龄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齢