部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 龡 (_). Ý nghĩa là: phiên bản cổ xưa của 吹, thổi (một cây sáo).
龡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phiên bản cổ xưa của 吹
archaic version of 吹
✪ 2. thổi (một cây sáo)
to blow (a flute)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龡