部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nãi】
Đọc nhanh: 鼐 (nãi). Ý nghĩa là: đỉnh lớn; vạc lớn.
✪ 1. đỉnh lớn; vạc lớn
大鼎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼐
鼐›
Tập viết