nài
volume volume

Từ hán việt: 【nãi】

Đọc nhanh: (nãi). Ý nghĩa là: đỉnh lớn; vạc lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đỉnh lớn; vạc lớn

大鼎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+2 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSBUL (弓尸月山中)
    • Bảng mã:U+9F10
    • Tần suất sử dụng:Thấp