部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 褦 (_). Ý nghĩa là: không biết gì; chẳng hiểu gì; không hiểu gì. Ví dụ : - 褦襶子(不晓事的人)。 con người chẳng hiểu biết gì.
褦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không biết gì; chẳng hiểu gì; không hiểu gì
褦襶
- 褦 nài 襶子 dàizi ( 不 bù 晓事 xiǎoshì 的 de 人 rén )
- con người chẳng hiểu biết gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褦