Danh từ
麾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cờ chỉ huy (quân đội thời xưa)
古代指挥军队的旗子
✪ 2. chỉ huy; thúc; giục (quân đội)
指挥 (军队)
Ví dụ:
-
-
麾军
前进
- giục quân tiến lên phía trước
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麾
-
-
麾军
前进
- giục quân tiến lên phía trước
-