huī
volume volume

Từ hán việt: 【huy】

Đọc nhanh: (huy). Ý nghĩa là: cờ chỉ huy (quân đội thời xưa), chỉ huy; thúc; giục (quân đội). Ví dụ : - 麾军前进 giục quân tiến lên phía trước

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cờ chỉ huy (quân đội thời xưa)

古代指挥军队的旗子

✪ 2. chỉ huy; thúc; giục (quân đội)

指挥 (军队)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 麾军 huījūn 前进 qiánjìn

    - giục quân tiến lên phía trước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 麾军 huījūn 前进 qiánjìn

    - giục quân tiến lên phía trước

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+4 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHQU (戈木竹手山)
    • Bảng mã:U+9EBE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình