volume volume

Từ hán việt: 【nghịch】

Đọc nhanh: (nghịch). Ý nghĩa là: chim nghịch (thuỷ điểu, trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim nghịch (thuỷ điểu, trong sách cổ)

古书上说的一种水鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Nì , Yì
    • Âm hán việt: Nghịch
    • Nét bút:丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTPYM (廿廿心卜一)
    • Bảng mã:U+9E62
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp