volume volume

Từ hán việt: 【tị.nhị.tỵ】

Đọc nhanh: (tị.nhị.tỵ). Ý nghĩa là: hình phạt xẻo mũi; hình phạt cắt mũi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình phạt xẻo mũi; hình phạt cắt mũi

古代割掉鼻子的酷刑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:đao 刀 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLLN (竹中中弓)
    • Bảng mã:U+5293
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp