volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: biến thể cũ của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 鶴 | 鹤

old variant of 鶴|鹤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:27 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:XXMGH (重重一土竹)
    • Bảng mã:U+9E16
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp