volume volume

Từ hán việt: 【tư.dư】

Đọc nhanh: (tư.dư). Ý nghĩa là: jackdaw phía đông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. jackdaw phía đông

the eastern jackdaw

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Yú , Yù
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HCHAF (竹金竹日火)
    • Bảng mã:U+9E12
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp