jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: keo; như "chim keo (chim vẹt)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. keo; như "chim keo (chim vẹt)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBHAF (竹月竹日火)
    • Bảng mã:U+9DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp