ān
volume volume

Từ hán việt: 【am】

Đọc nhanh: (am). Ý nghĩa là: biến thể cũ của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 鵪 | 鹌

old variant of 鵪|鹌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAHAF (卜日竹日火)
    • Bảng mã:U+9D95
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp