部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kê】
Đọc nhanh: 鶏 (kê). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 雞 | 鸡.
鶏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 雞 | 鸡
Japanese variant of 雞|鸡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鶏