volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: gà; như "gà mờ; gà qué; quáng gà".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gà; như "gà mờ; gà qué; quáng gà"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:KRHAF (大口竹日火)
    • Bảng mã:U+9D78
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp