yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: yến; như "yến (Chim nhỏ; chim sâu; chim cun cút)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yến; như "yến (Chim nhỏ; chim sâu; chim cun cút)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:一丨フ一一フノ一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SVHAF (尸女竹日火)
    • Bảng mã:U+9DA0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:一丨フ一一フノ一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SVHAF (尸女竹日火)
    • Bảng mã:U+9DA0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp