volume volume

Từ hán việt: 【như】

Đọc nhanh: (như). Ý nghĩa là: chim giống chim cút.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim giống chim cút

quail-like bird

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VRHAF (女口竹日火)
    • Bảng mã:U+9D3D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp