部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鳁 (_). Ý nghĩa là: cá voi; cá kình, biến thể của 鰮 | 鳁, sardine.
鳁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá voi; cá kình
鳁鲸
✪ 2. biến thể của 鰮 | 鳁, sardine
variant of 鰮|鳁, sardine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳁
鳁›
Tập viết