wēn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cá voi; cá kình, biến thể của | , sardine.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cá voi; cá kình

鳁鲸

✪ 2. biến thể của 鰮 | 鳁, sardine

variant of 鰮|鳁, sardine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:NMABT (弓一日月廿)
    • Bảng mã:U+9CC1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp