xún
volume volume

Từ hán việt: 【tầm】

Đọc nhanh: (tầm). Ý nghĩa là: cá tầm; cá chiên (một loài cá, phần lưng màu vàng hơi ngã xám, miệng nhỏ nhưng nhọn, phần lưng và phần bụng đều có những mảng vảy cứng. Là loài cá nước ngọt, một số sống ở biển vào mùa đông).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá tầm; cá chiên (một loài cá, phần lưng màu vàng hơi ngã xám, miệng nhỏ nhưng nhọn, phần lưng và phần bụng đều có những mảng vảy cứng. Là loài cá nước ngọt, một số sống ở biển vào mùa đông)

鲟鱼,背部黄灰色,口小而尖,背部 和腹部有大片硬鳞生活在淡水中,有些入海越冬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSMI (弓一尸一戈)
    • Bảng mã:U+9C9F
    • Tần suất sử dụng:Thấp