huáng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chim vàng anh đen gáy (Oriolus chinensis).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim vàng anh đen gáy (Oriolus chinensis)

black-naped oriole (Oriolus chinensis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:TCHAF (廿金竹日火)
    • Bảng mã:U+9DEC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp