volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: người xấu (tiếng lóng Quảng Đông), loại cá đen (cổ xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người xấu (tiếng lóng Quảng Đông)

bad person (Cantonese slang)

✪ 2. loại cá đen (cổ xưa)

kind of black fish (archaic)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨フフ丶フフ丶
    • Thương hiệt:NFTVI (弓火廿女戈)
    • Bảng mã:U+9C26
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp