qiè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tép; như "tôm tép".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tép; như "tôm tép"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFYTV (弓火卜廿女)
    • Bảng mã:U+9BDC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp