tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: Leuciscus macropus.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Leuciscus macropus

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Chóu , Tiáo , Yōu , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLOF (人中人火)
    • Bảng mã:U+9BC8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp