volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: một loại cá, thân dài, phần đầu tròn, phần sau dẹp, màu xám bạc, là loài cá nước ngọt..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cá, thân dài, phần đầu tròn, phần sau dẹp, màu xám bạc, là loài cá nước ngọt.

鲤科鱼赤眼鳟,体延长,前部圆筒形,后部侧扁,银灰色,头平扁,口端位,生活在淡水中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶フ丶ノ丶
    • Thương hiệt:NFPH (弓火心竹)
    • Bảng mã:U+9B85
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp