部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鬵 (_). Ý nghĩa là: nồi sắt lớn, cái vạc, biến thể của 甑 [zèng], nồi cơm điện.
鬵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nồi sắt lớn
big iron pot
✪ 2. cái vạc
cauldron
✪ 3. biến thể của 甑 [zèng], nồi cơm điện
variant of 甑 [zèng], rice pot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬵
鬵›
Tập viết