qín
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nồi sắt lớn, cái vạc, biến thể của [zèng], nồi cơm điện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nồi sắt lớn

big iron pot

✪ 2. cái vạc

cauldron

✪ 3. biến thể của 甑 [zèng], nồi cơm điện

variant of 甑 [zèng], rice pot

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 鬲 (+8 nét)
    • Pinyin: Qián , Xín
    • Âm hán việt: Tiềm , Tầm , Tẩm
    • Nét bút:一フノフ一フノフ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Thương hiệt:MUMRB (一山一口月)
    • Bảng mã:U+9B35
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp