部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sưởng】
Đọc nhanh: 鬯 (sưởng). Ý nghĩa là: rượu sưởng (rượu cúng thời xưa), thông suốt; êm thấm; suôn sẻ; thoải mái; vui vẻ.
鬯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rượu sưởng (rượu cúng thời xưa)
古代祭祀用的一种酒
✪ 2. thông suốt; êm thấm; suôn sẻ; thoải mái; vui vẻ
同'畅'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬯
鬯›
Tập viết