chàng
volume volume

Từ hán việt: 【sưởng】

Đọc nhanh: (sưởng). Ý nghĩa là: rượu sưởng (rượu cúng thời xưa), thông suốt; êm thấm; suôn sẻ; thoải mái; vui vẻ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rượu sưởng (rượu cúng thời xưa)

古代祭祀用的一种酒

✪ 2. thông suốt; êm thấm; suôn sẻ; thoải mái; vui vẻ

同'畅'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sưởng 鬯 (+0 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sưởng
    • Nét bút:ノ丶丶丶丶丶フ丨ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:UIP (山戈心)
    • Bảng mã:U+9B2F
    • Tần suất sử dụng:Thấp