volume volume

Từ hán việt: 【túc】

Đọc nhanh: (túc). Ý nghĩa là: ngựa túc sương (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa túc sương (nói trong sách cổ)

骕骦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:フフ一フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLX (弓一中重)
    • Bảng mã:U+9A95
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp