部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 驐 (_). Ý nghĩa là: thiến. Ví dụ : - 驐牛 thiến bò; thiến trâu. - 驐鸡 thiến gà
驐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiến
去掉雄性家畜家禽的生殖器
- 驐牛 dūnniú
- thiến bò; thiến trâu
- 驐鸡 dūnjī
- thiến gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驐