部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dịch】
Đọc nhanh: 駅 (dịch). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 驛 | 驿.
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 驛 | 驿
Japanese variant of 驛|驿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 駅