部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khu】
Đọc nhanh: 駆 (khu). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 驅 | 驱, phi nước đại.
駆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 驅 | 驱
Japanese variant of 驅|驱
✪ 2. phi nước đại
to gallop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 駆