部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trách】
Đọc nhanh: 馲 (trách). Ý nghĩa là: Đài Loan [luò], con lạc đà.
馲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan [luò]
Taiwan pr. [luò]
✪ 2. con lạc đà
camel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馲