部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 駠 (_). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 騮 | 骝.
駠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể cũ của 騮 | 骝
old variant of 騮|骝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 駠