部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 餯 (_). Ý nghĩa là: (của thực phẩm) thối và có mùi.
餯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của thực phẩm) thối và có mùi
(of food) rotten and smelly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餯