wèi
volume volume

Từ hán việt: 【nỗi.uỷ】

Đọc nhanh: (nỗi.uỷ). Ý nghĩa là: ổi; như "ổi trư (nuôi heo)" (Động) § Xem ủy . Một âm là nỗi. (Danh) Đói. § Cũng như nỗi ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ổi; như "ổi trư (nuôi heo)" (Động) § Xem ủy 餵. Một âm là nỗi. (Danh) Đói. § Cũng như nỗi 餒.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ