bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bính】

Đọc nhanh: (bính). Ý nghĩa là: biến thể của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 餅 | 饼

variant of 餅|饼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶ノ一一ノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIYJJ (人戈卜十十)
    • Bảng mã:U+9920
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp