Đọc nhanh:颕 (dĩnh). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 穎 | 颖, nhánh; như "chi nhánh" dánh; như "dánh lúa" dính; như "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" dĩnh; như "dĩnh ngộ" nhảnh; như "nhí nhảnh"
Như chữ dĩnh 穎..
Ý Nghĩa của "颕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp