yǐng
volume volume

Từ hán việt: 【dĩnh】

Đọc nhanh: (dĩnh). Ý nghĩa là: biến thể cũ của | , nhánh; như "chi nhánh" dánh; như "dánh lúa" dính; như "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" dĩnh; như "dĩnh ngộ" nhảnh; như "nhí nhảnh" Như chữ dĩnh ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. biến thể cũ của 穎 | 颖

old variant of 穎|颖

✪ 2. nhánh; như "chi nhánh" dánh; như "dánh lúa" dính; như "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" dĩnh; như "dĩnh ngộ" nhảnh; như "nhí nhảnh" Như chữ dĩnh 穎.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ