jiǒng
volume volume

Từ hán việt: 【quýnh.huỳnh】

Đọc nhanh: (quýnh.huỳnh). Ý nghĩa là: ánh lửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh lửa

火光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét), hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǒng , Yǐng
    • Âm hán việt: Huỳnh , Quýnh
    • Nét bút:ノフ丶ノノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XPFMB (重心火一月)
    • Bảng mã:U+988E
    • Tần suất sử dụng:Thấp