xiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 顯 | 显

Japanese variant of 顯|显

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ