é
volume volume

Từ hán việt: 【ngạch】

Đọc nhanh: (ngạch). Ý nghĩa là: Nghạch; như "ngạch bậc; hạn ngạch" ngách; như "ngóc ngách" Nghệch; như "ngờ nghệch".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghạch; như "ngạch bậc; hạn ngạch" ngách; như "ngóc ngách" Nghệch; như "ngờ nghệch"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ