部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hài】
Đọc nhanh: 鞵 (hài). Ý nghĩa là: hia; như "hôi hia" khê; như "khê (hài)" Nguyên là chữ hài 鞋..
鞵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hia; như "hôi hia" khê; như "khê (hài)" Nguyên là chữ hài 鞋.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞵