Hán tự: 靭
Đọc nhanh: 靭 (_). Ý nghĩa là: nhẫn; như "nhẫn tính".
Ý nghĩa của 靭 khi là Động từ
✪ nhẫn; như "nhẫn tính"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靭
Hình ảnh minh họa cho từ 靭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 靭 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.