Hán tự: 隣
Đọc nhanh: 隣 (lân). Ý nghĩa là: lân; như "lân cận; lân quốc".
Ý nghĩa của 隣 khi là Danh từ
✪ lân; như "lân cận; lân quốc"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隣
Hình ảnh minh họa cho từ 隣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 隣 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.