lín
volume volume

Từ hán việt: 【lân】

Đọc nhanh: (lân). Ý nghĩa là: lân; như "lân cận; lân quốc".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lân; như "lân cận; lân quốc"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ