Hán tự: 隷
Đọc nhanh: 隷 (lệ). Ý nghĩa là: lệ; như "nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)" Cũng như chữ lệ 隸..
✪ lệ; như "nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)" Cũng như chữ lệ 隸.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隷
Hình ảnh minh họa cho từ 隷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 隷 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.