volume volume

Từ hán việt: 【lệ】

Đọc nhanh: (lệ). Ý nghĩa là: lệ; như "nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)" Cũng như chữ lệ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lệ; như "nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)" Cũng như chữ lệ 隸.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ