xiá
volume volume

Từ hán việt: 【xiểm.thiểm.hiệp】

Đọc nhanh: (xiểm.thiểm.hiệp). Ý nghĩa là: được sử dụng sai cho | Thiểm Tây, biến thể của | gorge, biến thể của | hẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. được sử dụng sai cho 陝 | 陕 Thiểm Tây

used erroneously for 陝|陕 Shaanxi

✪ 2. biến thể của 峽 | 峡 gorge

variant of 峽|峡 gorge

✪ 3. biến thể của 狹 | 狭 hẹp

variant of 狹|狭 narrow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Shǎn , Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp , Thiểm , Xiểm
    • Nét bút:フ丨一ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLKOO (弓中大人人)
    • Bảng mã:U+965C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp