部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xiểm.thiểm.hiệp】
Đọc nhanh: 陜 (xiểm.thiểm.hiệp). Ý nghĩa là: được sử dụng sai cho 陝 | 陕 Thiểm Tây, biến thể của 峽 | 峡 gorge, biến thể của 狹 | 狭 hẹp.
陜 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. được sử dụng sai cho 陝 | 陕 Thiểm Tây
used erroneously for 陝|陕 Shaanxi
✪ 2. biến thể của 峽 | 峡 gorge
variant of 峽|峡 gorge
✪ 3. biến thể của 狹 | 狭 hẹp
variant of 狹|狭 narrow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陜
陜›
Tập viết