kāng
volume volume

Từ hán việt: 【khang.kháng】

Đọc nhanh: (khang.kháng). Ý nghĩa là: phần để trống (trong kiến trúc). Ví dụ : - 这井下面的闶这么大啊! phần để trống của giếng này rộng thế!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phần để trống (trong kiến trúc)

建筑物中空廓的部分也叫闶阆子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这井 zhèjǐng 下面 xiàmiàn de kāng 这么 zhème a

    - phần để trống của giếng này rộng thế!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这井 zhèjǐng 下面 xiàmiàn de kāng 这么 zhème a

    - phần để trống của giếng này rộng thế!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Kāng , Kàng
    • Âm hán việt: Khang , Kháng
    • Nét bút:丶丨フ丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSYHN (中尸卜竹弓)
    • Bảng mã:U+95F6
    • Tần suất sử dụng:Thấp