Danh từ
闶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần để trống (trong kiến trúc)
建筑物中空廓的部分也叫闶阆子
Ví dụ:
-
-
这井
下面
的
闶
这么
大
啊
- phần để trống của giếng này rộng thế!
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闶
-
-
这井
下面
的
闶
这么
大
啊
- phần để trống của giếng này rộng thế!
-