guān
volume volume

Từ hán việt: 【quan】

Đọc nhanh: (quan). Ý nghĩa là: biến thể của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 關 | 关

variant of 關|关

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANTK (日弓廿大)
    • Bảng mã:U+95A2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp