qǐn
volume volume

Từ hán việt: 【tẩm.tiêm】

Đọc nhanh: (tẩm.tiêm). Ý nghĩa là: điêu khắc. Ví dụ : - 锓版。 bản khắc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điêu khắc

雕刻

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐn bǎn

    - bản khắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qǐn bǎn

    - bản khắc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qín , Qǐn
    • Âm hán việt: Tiêm , Tẩm
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSME (重金尸一水)
    • Bảng mã:U+9513
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp