部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tẩm.tiêm】
Đọc nhanh: 锓 (tẩm.tiêm). Ý nghĩa là: điêu khắc. Ví dụ : - 锓版。 bản khắc.
锓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điêu khắc
雕刻
- 锓 qǐn 版 bǎn
- bản khắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锓
锓›
Tập viết