xiān
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm.thiểm】

Đọc nhanh: (tiêm.thiểm). Ý nghĩa là: sắc; nhọn; bén, thuổng; mai (dụng cụ nông nghiệp), dụng cụ bắt cá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. sắc; nhọn; bén

锋利

✪ 2. thuổng; mai (dụng cụ nông nghiệp)

锸,一种农具

✪ 3. dụng cụ bắt cá

捕鱼具

✪ 4. vũ khí sắc bén; công cụ sắc bén

利器

✪ 5. họ Tiêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Thiểm , Tiêm
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJR (重金竹十口)
    • Bảng mã:U+94E6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp