部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiêm.thiểm】
Đọc nhanh: 铦 (tiêm.thiểm). Ý nghĩa là: sắc; nhọn; bén, thuổng; mai (dụng cụ nông nghiệp), dụng cụ bắt cá.
铦 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. sắc; nhọn; bén
锋利
✪ 2. thuổng; mai (dụng cụ nông nghiệp)
锸,一种农具
✪ 3. dụng cụ bắt cá
捕鱼具
✪ 4. vũ khí sắc bén; công cụ sắc bén
利器
✪ 5. họ Tiêm
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铦
铦›
Tập viết