Đọc nhanh: 钽 (đán). Ý nghĩa là: tan-ta-li (nguyên tố hoá học, ký hiệu Ta.). Ví dụ : - 花岗伟晶岩一种有时富含铀、钨和钽等稀有元素的粗纹理花岗岩 Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
钽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tan-ta-li (nguyên tố hoá học, ký hiệu Ta.)
金属元素,符号Ta (tantalum) 银白色,有超导电性 (- 268.8oC时) 和延展性,耐腐蚀性强用来制造化学器皿、真空管、医疗器械等
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钽
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
钽›