部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nục】
Đọc nhanh: 钕 (nục). Ý nghĩa là: Nê-ô-đi (kí hiệu: Nd).
钕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nê-ô-đi (kí hiệu: Nd)
金属元素,符号: Nd (neodymium) 微黄色,在空气中容易氧化,能分解水多用来制造合金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钕
钕›
Tập viết