volume volume

Từ hán việt: 【nục】

Đọc nhanh: (nục). Ý nghĩa là: Nê-ô-đi (kí hiệu: Nd).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nê-ô-đi (kí hiệu: Nd)

金属元素,符号: Nd (neodymium) 微黄色,在空气中容易氧化,能分解水多用来制造合金

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Nǔ
    • Âm hán việt: Nục
    • Nét bút:ノ一一一フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCV (重金女)
    • Bảng mã:U+9495
    • Tần suất sử dụng:Thấp